Vitillo Ý sản xuất 2 dòng Ống thủy lực 4 lớp thép với mã 4SP và 4SH, thoạt nhìn thì sẽ thấy giống nhau nhưng khi đi vào chi tiết các thông số thì sẽ khác nhau, để phục vụ đa dạng các yêu cầu của khách hàng. Hôm nay, VHE xin viết bài chia sẻ về sự giống nhau, khác nhau của Ống 4SH và Ống 4SH nhằm giúp quý khách hàng có thể lựa chọn cho phù hợp với yêu cầu kĩ thuật của hệ thống thủy lực.
VHE đang là Đại lý phân phối Ổng thủy lực Vitillo chính hãng tại Việt Nam. Quý khách tham khảo chi tiết tại đây
Dưới đây là 2 Bảng thông số chi tiết của Ống thủy lực 4 lớp thép Vitillo TEKNOSPIR 4SP và 4SH
Bảng kích thước Ống thủy lực 4 lớp thép Vitillo TEKNOSPIR 4SP
Bảng kích thước Ống thủy lực 4 lớp thép TEKNOSPIR 4SH - EN 856 - ISO 3862
1/ Điểm giống nhau giữa Ống 4SP và Ống 4SH:
- Kích cỡ size lòng ống (đường kính trong) đều giống nhau.
2/ Điểm khác nhau giữa Ống 4SH và Ống 4SP:
- Ống 4SP sẽ có size từ: 1/4", 3/8", 1/2", 5/8", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2", 2"
- Ống 4SH sẽ có size từ: 5/8", 3/4", 1", 1.1/4", 1.1/2", 2"
+ Đường kính ngoài (Outside diameter) của Ống Vitillo 4SH luôn mỏng hơn Ống Vitillo 4SP. Trừ kích cỡ D.N.16 (5/8").
+ Áp suất tối đa (Max working pressure) và Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure) của Ống Vitillo 4SH luôn cao hơn Ống Vitillo 4SP.
+ Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius) của Ống Vitillo 4SH sẽ nhỏ hơn Ống Vitillo 4SP tại kích cỡ D.N.16 (5/8"), D.N.19 (3/4"). Bằng nhau tại kích cỡ D.N.25 (1"), D.N.31 (1.1/4"), D.N.38 (1.1/2"). Lớn hơn tại kích cỡ D.N.51 (2").
+ Trọng lượng (Weight) của Ống Vitillo 4SH sẽ nặng hơn Ống Vitillo 4SP tại kích cỡ D.N.16 (5/8"), D.N.19 (3/4"), D.N.25 (1"). Nhẹ hơn tại kích cỡ D.N.31 (1.1/4"), D.N.38 (1.1/2"), D.N.51 (2").
- Tóm lại, hãng Vitillo trước khi đưa sản phẩm vào sử dụng thì hãng luôn nghiên cứu, thử nghiệm chặt chẽ. Vitillo tạo ra đa dạng sản phẩm nhằm đáp ứng tốt các yêu cầu của khách hàng. Điểm khác biệt qua sự phân tích các thông số cho thấy Ống 4SH khác Ống 4SP ở việc hãng Vitillo bện 4 lớp thép xoắn ốc, độ dày mỏng của 4 lá thép với kĩ thuật riêng của hãng.
- Vì vậy, giá thành của Ống thủy lực Vitillo 4SH sẽ cao hơn Ống 4SP khoảng 10%
Dưới đây là sự so sánh theo từng cặp mã giữa 4SH và 4SP:
2.1/ Sự khác nhau giữa mã TS4SH10 và TS4SP10:
- Đường kính ngoài (Outside diameter): TS4SH10 dày hơn TS4SP10 là 0.03inch - 0.9mm
- Áp suất tối đa (Max working pressure): TS4SH10 lớn hơn TS4SP10 là 725Psi - 50Bar
- Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure): TS4SH10 lớn hơn TS4SP10 là 2900Psi - 200Bar
- Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius): TS4SH10 nhỏ hơn TS4SP10 là 0.4inch - 10mm
- Trọng lượng (Weight): TS4SH10 nặng hơn TS4SP10 là 0.18Lb/ft - 0.27kg/mt
Mã (Code) | TS4SH10 | TS4SP10 | |
Kích cỡ ống (Hose size) |
D.N. | 16 | 16 |
Inch | 5/8" | 5/8" | |
mm | 16 | 16 | |
Đường kính ngoài (Outside diameter) |
Inch | 1,12 | 1,09 |
mm | 28,5 | 27,6 | |
Áp suất tối đa (Max working pressure) |
PSI | 6525 | 5800 |
Bar | 450 | 400 | |
Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure) |
PSI | 26100 | 23200 |
Bar | 1800 | 1600 | |
Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius) |
Inch | 9,44 | 9,84 |
mm | 240 | 250 | |
Trọng lượng (Weight) |
Lb/ft | 0,93 | 0,75 |
kg/mt | 1,39 | 1,12 |
2.2/ Sự khác nhau giữa mã TS4SH12 và TS4SP12:
- Đường kính ngoài (Outside diameter): TS4SH12 mỏng hơn TS4SP12 là 0.03inch - 0.8mm
- Áp suất tối đa (Max working pressure): TS4SH12 lớn hơn TS4SP12 là 590Psi - 40Bar
- Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure): TS4SH12 lớn hơn TS4SP12 là 2360Psi - 160Bar
- Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius): TS4SH12 nhỏ hơn TS4SP12 là 0.79inch - 20mm
- Trọng lượng (Weight): TS4SH12 nặng hơn TS4SP12 là 0.03Lb/ft - 0.05kg/mt
Mã (Code) | TS4SH12 | TS4SP12 | |
Kích cỡ ống (Hose size) |
D.N. | 19 | 19 |
Inch | 3/4" | 3/4" | |
mm | 19 | 19 | |
Đường kính ngoài (Outside diameter) |
Inch | 1,23 | 1,26 |
mm | 31,2 | 32 | |
Áp suất tối đa (Max working pressure) |
PSI | 6090 | 5500 |
Bar | 420 | 380 | |
Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure) |
PSI | 24360 | 22000 |
Bar | 1680 | 1520 | |
Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius) |
Inch | 11,02 | 11,81 |
mm | 280 | 300 | |
Trọng lượng (Weight) |
Lb/ft | 0,98 | 0,95 |
kg/mt | 1,46 | 1,41 |
2.3/ Sự khác nhau giữa mã TS4SH16 và TS4SP16:
- Đường kính ngoài (Outside diameter): TS4SH16 mỏng hơn TS4SP16 là 0.03inch - 0.8mm
- Áp suất tối đa (Max working pressure): TS4SH16 lớn hơn TS4SP16 là 980Psi - 65Bar
- Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure): TS4SH16 lớn hơn TS4SP16 là 3920Psi - 260Bar
- Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius): TS4SH16 bằng TS4SP16
- Trọng lượng (Weight): TS4SH16 nặng hơn TS4SP16 là 0.04Lb/ft - 0.06kg/mt
Mã (Code) | TS4SH16 | TS4SP16 | |
Kích cỡ ống (Hose size) |
D.N. | 25 | 25 |
Inch | 1" | 1" | |
mm | 25,4 | 25,4 | |
Đường kính ngoài (Outside diameter) |
Inch | 1,51 | 1,54 |
mm | 38,3 | 39,1 | |
Áp suất tối đa (Max working pressure) |
PSI | 5580 | 4600 |
Bar | 385 | 320 | |
Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure) |
PSI | 22320 | 18400 |
Bar | 1540 | 1280 | |
Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius) |
Inch | 13,39 | 13,39 |
mm | 340 | 340 | |
Trọng lượng (Weight) |
Lb/ft | 1,31 | 1,27 |
kg/mt | 1,95 | 1,89 |
2.4/ Sự khác nhau giữa mã TS4SH20 và TS4SP20:
- Đường kính ngoài (Outside diameter): TS4SH20 mỏng hơn TS4SP20 là 0.18inch - 4.8mm
- Áp suất tối đa (Max working pressure): TS4SH20 lớn hơn TS4SP20 là 2070Psi - 140Bar
- Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure): TS4SH20 lớn hơn TS4SP20 là 8280Psi - 560Bar
- Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius): TS4SH20 bằng TS4SP20
- Trọng lượng (Weight): TS4SH20 nhẹ hơn TS4SP20 là 0.37Lb/ft - 0.55kg/mt
Mã (Code) | TS4SH20 | TS4SP20 | |
Kích cỡ ống (Hose size) |
D.N. | 31 | 31 |
Inch | 1" 1/4 | 1" 1/4 | |
mm | 31,8 | 31,8 | |
Đường kính ngoài (Outside diameter) |
Inch | 1,79 | 1,97 |
mm | 45,4 | 50,2 | |
Áp suất tối đa (Max working pressure) |
PSI | 5070 | 3000 |
Bar | 350 | 210 | |
Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure) |
PSI | 20280 | 12000 |
Bar | 1400 | 840 | |
Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius) |
Inch | 18,11 | 18,11 |
mm | 460 | 460 | |
Trọng lượng (Weight) |
Lb/ft | 1,65 | 2,02 |
kg/mt | 2,45 | 3,00 |
2.5/ Sự khác nhau giữa mã TS4SH24 và TS4SP24:
- Đường kính ngoài (Outside diameter): TS4SH24 mỏng hơn TS4SP24 là 0.15inch - 3.6mm
- Áp suất tối đa (Max working pressure): TS4SH24 lớn hơn TS4SP24 là 1700Psi - 115Bar
- Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure): TS4SH24 lớn hơn TS4SP24 là 6800Psi - 460Bar
- Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius): TS4SH24 bằng TS4SP24
- Trọng lượng (Weight): TS4SH24 nhẹ hơn TS4SP24 là 0.25Lb/ft - 0.38kg/mt
Mã (Code) | TS4SH24 | TS4SP24 | |
Kích cỡ ống (Hose size) |
D.N. | 38 | 38 |
Inch | 1" 1/2 | 1" 1/2 | |
mm | 38,1 | 38,1 | |
Đường kính ngoài (Outside diameter) |
Inch | 2,08 | 2,23 |
mm | 53 | 56,6 | |
Áp suất tối đa (Max working pressure) |
PSI | 4350 | 2650 |
Bar | 300 | 185 | |
Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure) |
PSI | 17400 | 10600 |
Bar | 1200 | 740 | |
Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius) |
Inch | 22,05 | 22,05 |
mm | 560 | 560 | |
Trọng lượng (Weight) |
Lb/ft | 2,02 | 2,27 |
kg/mt | 3,00 | 3,38 |
2.6/ Sự khác nhau giữa mã TS4SH32 và TS4SP32:
- Đường kính ngoài (Outside diameter): TS4SH32 mỏng hơn TS4SP32 là 0.06inch - 1.6mm
- Áp suất tối đa (Max working pressure): TS4SH32 lớn hơn TS4SP32 là 1070Psi - 75Bar
- Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure): TS4SH32 lớn hơn TS4SP32 là 4280Psi - 300Bar
- Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius): TS4SH32 lớn hơn TS4SP32 là 1.58inch - 40mm
- Trọng lượng (Weight): TS4SH32 nhẹ hơn TS4SP32 là 0.2Lb/ft - 0.31kg/mt
Mã (Code) | TS4SH32 | TS4SP32 | |
Kích cỡ ống (Hose size) |
D.N. | 51 | 51 |
Inch | 2" | 2" | |
mm | 50,8 | 50,8 | |
Đường kính ngoài (Outside diameter) |
Inch | 2,66 | 2,72 |
mm | 67,6 | 69,2 | |
Áp suất tối đa (Max working pressure) |
PSI | 3620 | 2550 |
Bar | 250 | 175 | |
Áp lực nổ tối thiểu (Min burst pressure) |
PSI | 14480 | 10200 |
Bar | 1000 | 700 | |
Bán kính uốn tối thiểu (Min bend radius) |
Inch | 27,56 | 25,98 |
mm | 700 | 660 | |
Trọng lượng (Weight) |
Lb/ft | 2,90 | 3,10 |
kg/mt | 4,31 | 4,62 |