Kẹp ống thủy lực (hay còn được gọi là cùm thủy lực), tên tiếng Anh là Clamp, đây loại phổ thông gồm có 2 kiểu đó là kẹp ống thủy lực nhựa nhiệt và kẹp ống thủy lực kim loại.
Kẹp ống là dụng cụ không thể thiếu trong công tác phục vụ lắp đặt cho đường ống thủy lực trong các ngành công nghiệp sử dụng các loại ống dẫn như ngành dầu khí, ngành hóa chất công nghiệp, công nghệ khai thác, nhà máy điện và lò phản ứng, công nghiệp năng lượng....
Kẹp ống thủy lực được sử dụng với mục đích giúp thao tác lắp đặt nhanh chóng các đường ống dẫn riêng biệt một cách chuẩn xác. Kẹp giúp giảm độ rung và tiếng ồn trong quá trình xả chất lỏng tại đường ống dẫn. Quan trọng hơn, nếu ống dẫn mà không sử dụng kẹp ống hoặc lắp đặt không đúng cách sẽ có nguy cơ khiến phụ kiện và mặt bích bị lỏng ra.
Chất liệu sử dụng để làm kẹp ống bao gồm nhựa nhiệt dẻo, kim loại như nhôm thép, cao su, gỗ. Loại phổ thông thường thấy là nhựa nhiệt dẻo và kim loại.Tuy nhiên loại sử dụng nhiều nhất là kẹp ống nhựa thủy lực (kẹp ống thủy lực nhựa) vì lý do cấu trúc phân tử của nhựa nhiệt deo này dễ dàng hấp thụ độ sốc và rung trong quá trình sử dụng. Ngoài ra còn có khả năng chống hóa chất và chất mài mòn. Điều quan trọng là kẹp ống nhựa nhiệt dẻo cần ít chi phí để tạo ra.
Kích thước thường thấy là 3/16 đến 24 inch.
Phân loại hàng hóa | Size |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD8, L1 | OD8 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD10, L1 | OD10 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD12, L1 | OD12 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD15, L2 | OD15 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD16, L2 | OD16 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ (OD17.2, L2 3/8") | OD17.2 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD18, L2 | OD18 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD20, L3 | OD20 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD21.3, L3 (1/2") | OD21.3 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD22, L3 | OD22 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD25, L3 | OD25 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD26.9, L4 (3/4") | OD26.9 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD28, L4 | OD28 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD30, L4 | OD30 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD33.7, L5 (1") | OD33.7 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD35, L5 | OD35 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD38, L5 | OD38 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD42, L5 (1.1/4") | OD42 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ OD48.3, H4 (1.1/2") | OD48.3 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ nhôm OD10 AL | OD10 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ nhôm OD16 AL | OD16 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ nhôm OD18 | OD18 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ nhôm OD20 | OD20 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ nhôm OD21.3 AL | OD21.3 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ nhôm OD25 AL | OD25 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ nhôm OD26.9 AL | OD26.9 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ nhôm OD33.7 AL | OD33.7 |
Bộ kẹp ống loại nhẹ nhôm OD35 AL | OD35 |
Bộ kẹp ống loại nặng (3/4") OD26.9, H2 | OD26.9 |
Bộ kẹp ống loại nặng (1") OD33.7, H3 | OD33.7 |
Bộ kẹp ống loại nặng (1.1/2") OD48.3, H4 | OD48.3 |
Bộ kẹp ống loại nặng (2") OD60.3, H4 | OD60.3 |
Bộ kẹp ống loại nặng (2.1/2") OD76.1, H5 | OD76.1 |
Bộ kẹp ống loại nặng (3") OD88.9, H5 | OD88.9 |
Bộ kẹp ống loại nặng OD101.6, (3.1/2") H6 | OD101.6 |
Bộ kẹp ống loại nặng OD114.3, (4") H6 | OD114.3 |
Bộ kẹp ống loại nặng OD168.3, (6") H7 | OD168.3 |
Bộ kẹp ống loại nặng Nhôm OD48.3, H4 (1.1/2") | OD48.3 |
Bộ kẹp ống loại nặng Nhôm OD60.3, H4 (2") | OD60.3 |
Bộ kẹp ống loại nặng Nhôm OD114 AL | OD114 |
Bộ kẹp ống loại nặng Nhôm OD114.3, H6 (4") | OD114.3 |